| STT |
Số và ký hiệu hồ sơ |
Tiêu đề hồ sơ |
Số lượng |
Yêu cầu |
Ghi chú |
A. HỒ SƠ KHÁCH HÀNG KÝ ĐÓNG DẤU
|
| 1 |
Bản công bố sản phẩm |
Bản công bố sản phẩm |
01 |
Ký, đóng dấu |
VIVALAW cung cấp |
| 2 |
Nhãn phụ (Đối với sản phẩm nhập khẩu) |
Dự thảo nhãn phụ |
01 |
Đóng dấu treo |
VIVALAW cung cấp |
| 3 |
Tài liệu chứng minh công dụng |
Tài liệu chứng minh công dụng |
01 |
Đóng dấu treo, giáp lai các trang |
VIVALAW cung cấp |
B. HỒ SƠ KHÁCH HÀNG CUNG CẤP
|
| 1 |
ĐKKD |
Giấy đăng ký kinh doanh |
01 |
Scan bản gốc |
|
| 2 |
Danh sách ngành nghề |
Danh sách ngành nghề |
01 |
Đóng dấu treo |
|
| 3 |
CFS (Đối với sản phẩm nhập khẩu) |
Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) |
01 |
Scan bản gốc |
|
| 4 |
CFS Dịch thuật công chứng |
CFS Dịch thuật công chứng |
01 |
Scan bản gốc |
|
| 5 |
Bản tiêu chuẩn sản phẩm |
Bản tiêu chuẩn sản phẩm (Nhà sản xuất cung cấp) |
01 |
Scan bản gốc |
|
| 6 |
Bản tiêu chuẩn sản phẩm - Dịch thuật công chứng |
Bản tiêu chuẩn sản phẩm - Dịch thuật công chứng (Nhà sản xuất cung cấp) |
01 |
Scan bản gốc |
|
| 7 |
GMP |
Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đạt yêu cầu Thực hành sản xuất tốt (GMP) |
01 |
Scan bản gốc |
|
| 8 |
GMP - Dịch thuật công chứng |
GMP - Dịch thuật công chứng |
01 |
Scan bản gốc |
|
| 9 |
Kiểm nghiệm |
Kết quả kiểm nghiệm sản phẩm trong vòng 12 tháng |
01 |
Scan bản gốc |
|
| 10 |
Hình ảnh sản phẩm |
Hình ảnh chụp sản phẩm |
01 |
Đóng dấu treo |
|
| 11 |
Dịch thuật công chứng nhãn sản phẩm (Đối với sản phẩm nhập khẩu) |
Dịch thuật công chứng nhãn sản phẩm |
01 |
Đóng dấu treo |
|